Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unskeptical” Tìm theo Từ | Cụm từ (5) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´hetərou¸dɔks /, Tính từ: không chính thống, Từ đồng nghĩa: adjective, skeptical , iconoclastic , doubtful , dissident
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, aporetic , cagey , cynical , incredulous , leery , mistrustful , questioning , quizzical , show-me , skeptical , unbelieving...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, dubious , skeptical , doubtful , suspicious , leery , mistrustful , untrusting , disbelieving , incredulous
  • do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết, Từ đồng nghĩa: adjective, skeptical , unsure , irresolute , uncertain , delaying , wavering , dawdling
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sceptical, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agnostic , aporetic , cynical , dissenting , doubtful , doubting , dubious , freethinking...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top