Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vực” Tìm theo Từ | Cụm từ (56.830) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə'bis /, Danh từ: vực sâu, vực thẳm, biển thẳm, lòng trái đất; địa ngục, biển thẳm, vực, vực sâu, vực thẳm, vùng biển thẳm, Từ đồng nghĩa:...
  • / rɛlm /, Danh từ: vương quốc, (nghĩa bóng) lĩnh vực, địa hạt, Toán & tin: lĩnh vực, vùng, Từ đồng nghĩa: noun, the...
  • mức quan tâm (loc), nồng độ của một chất cực độc trong không khí mà nếu vượt qua có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng tức thời đến sức khoẻ của bất kỳ ai bị tiếp xúc trong thời gian...
  • mức dịch vụ, mức độ phục vụ, distribution service level, mức dịch vụ phân phối, service level update, cập nhật mức dịch vụ
"
  • / 'sə:vis /, Danh từ: (thực vật học) cây thanh lương trà (như) service-tree, sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, quân chủng, sự giúp đỡ, sự có ích,...
  • / vaɪˈtælɪti /, Danh từ: sức sống, sinh khí, khí lực, sinh lực bền bỉ, khả năng tồn tại lâu dài, khả năng tiếp tục thực hiện chức năng (về các tổ chức..), (văn học)...
  • mạng lưới dịch vụ (trong nhà), phương tiện (phục vụ) công cộng, các dịch vụ, ngành dịch vụ, billable services, các dịch vụ phải trả tiền, collateral services,...
  • / 'zouniɳ /, Danh từ: sự chia thành đới, sự chia thành khu vực, sự quy vùng, sự quy vùng, sự chia miền, sự chia vùng, phân khu (vực), sự phân khu, sự tạo bậc (ở bộ phản xạ...
  • chỗ nước bục ra, Danh từ: cuộc vượt ngục có dùng cả bạo lực,
  • / 'leibə,seiviɳ /, Tính từ: tiết kiệm sức lao động, Kinh tế: tiết kiệm nhân lực, tiết kiệm sức lao dộng, vacuum cleaners are one of labour-saving devices,...
  • vùng tích tụ nước, thiết bị tích nước, trạm tích nước, bồn tiêu nước, lưu vực, lưu vực sông, lưu vực tập trung nước, diện tích tiêu nước, vùng giáng thủy, vùng mưa, vùng thoát nước, vùng thu...
  • / ´pɔzitivli /, Phó từ: (thông tục) cực kỳ, hết sức, tuyệt đối, một cách chắc chắn, một cách quả quyết; khẳng định, xác thực, rõ ràng, tích cực, Toán...
  • bồn thoát nước, Kỹ thuật chung: bồn tiêu nước, lưu vực, lưu vực sông, lưu vực tiêu nước, diện tích tiêu nước, vùng giáng thủy, vùng mưa, vùng thoát nước, vùng thu nước,...
  • / hə:dl /, Danh từ: bức rào tạm thời (để quây súc vật...), (thể dục,thể thao) hàng rào cho vận động viên nhảy qua trong cuộc đua vượt rào, ( the hurdles) cuộc chạy đua vượt...
  • đoạn chương trình dịch vụ, thủ tục tiện ích, thủ tục dịch vụ, chương trình tiện ích, lặp thức dịch vụ, trình tiện ích, service routine (program), chương trình tiện ích, service routine program, chương...
  • / kən´kju:pisəns /, Danh từ: nhục dục, sự dâm dục, (kinh thánh) sự ham muốn thú vui trần tục, Từ đồng nghĩa: noun, lechery , prurience , desire , sexual...
  • khu vực dịch vụ, khu vực phục vụ,
  • diện tích ngập, khu vực ngập lụt, khu vực ngập lục, đất ngập lục, vùng ngập lụt,
  • / ´ju:sful /, Tính từ: hữu ích, có ích, giúp ích; có thể được dùng cho một mục đích thực tế nào đó, (thông tục) thạo, có năng lực, cừ, Toán &...
  • / ´pʌntʃi /, Tính từ .so sánh: (thông tục), có sức thuyết phục, có hiệu lực mạnh mẽ, Từ đồng nghĩa: adjective, a punchy argument, một lý lẽ có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top