Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vực” Tìm theo Từ | Cụm từ (56.830) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'dju:ti /, Danh từ: sự tôn kính, lòng kính trọng (người trên), bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự, chức vụ, công việc, phần việc làm; phiên làm, phiên trực nhật,...
  • Danh từ: mức nước tải hàng (tàu), đường cáp chịu lực, đường cáp chịu sức nặng, đường gánh, đặc tuyến tải, dòng tải, đường (chỉ mức) tải, đường đặc trưng...
  • / gei /, Tính từ: vui vẻ, vui tươi; hớn hở, tươi, rực rỡ, sặc sỡ (màu sắc, quần áo...), (nói trại) truỵ lạc, phóng đãng, đĩ thoã, lẳng lơ (đàn bà), tình dục đồng giới,...
  • bồn nước, lưu vực sông, vũng nước, lưu vực sông, comprehensive river basin planning, quy hoạch tổng hợp lưu vực sông, river basin development, sự khai lợi lưu vực sông
  • / kə´rɔbərənt /, tính từ, bồi bổ sức khoẻ, làm cho cường tráng, làm chứng cớ, để chứng thực; làm vững thêm (sự kiện), danh từ, (y học) thuốc bổ, sự kiện để chứng thực,
  • Danh từ: sự phục hồi (chức vụ, quyền lợi); sự lấy lại (sức khoẻ), sự sắp đặt lại (cho có thứ tự, quy cũ), sự hồi lại...
  • tia cực tím, là bức xạ mặt trời hữu ích nhưng cũng tiềm ẩn độc hại. tia cực tím từ một phần quang phổ (uv-a) kích thích sự tăng trưởng thực vật. tia cực tím xuất phát từ phần quang phổ khác...
  • Tính từ: (thông tục) kiệt sức; kết thúc; không còn dùng được nữa, played out
  • / 'sæviʤ /, Tính từ: hoang dã, hung dữ; hoang vu, hoang dại, Độc ác, có ác ý, thù nghịch, cực kỳ nghiêm khắc, dã man, man rợ; không văn minh, (thông tục) tức giận, cáu kỉnh,...
  • Phó từ: tột bực; cực điểm; rực rỡ nhất, (ngôn ngữ) cao nhất,
  • điều khoản bổ túc tiền bảo hiểm, điều khoản hiểm tiếp, điều khoản khôi phục hiệu lực,
  • / ´skwɛənis /, danh từ, tính chất để tạo thành góc vuông; tình trạng trực tiếp hướng vào tâm, tính thẳng thắn, tính thật thà, tính trung thực, sự đối diện trực tiếp, tính kiên quyết, tính dứt khoát,...
  • / ´graundiη /, Danh từ: sự mắc cạn (tàu thuỷ), sự hạ cánh (máy bay); sự bắn rơi (máy bay), sự truyền thụ kiến thức vững vàng, sự đặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu),...
  • / ˈwɛlˌfɛər /, Danh từ: sức khoẻ tốt, hạnh phúc, sự thịnh vượng.. của một người, một nhóm, (từ mỹ, nghĩa mỹ) tiền trợ cấp, phúc lợi xã hội (tiền của nhà nước...
  • /denmɑ:k/, Quốc gia: Đan mạch, vị trí: vương quốc Đan mạch (the kingdom of denmark) nằm ở vùng cực nam của các nước nordic, nằm phía tây nam của vương quốc thụy Điển, phía...
  • / li´bidinəl /, tính từ, (triết học) (thuộc) dục tính, (thuộc) sức sống, (thuộc) sinh lực,
  • tín hiệu dịch vụ, local mode service signal, tín hiệu dịch vụ kiểu cục bộ
  • viết tắt, (kỹ thuật) sức ngựa, mã lực ( horse-power), (thương nghiệp) hình thức thuê-mua ( hire-purchase),
  • Tính từ: không nghiêng ngả, không dao động; ổn định, unfluctuating health, sức khoẻ vững vàng
  • Danh từ: (thông tục) ( (viết tắt) của brassière) cái nịt vú, cái yếm, Điện lạnh: vectơ bra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top