Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vertes” Tìm theo Từ | Cụm từ (863) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (hoá học) đường nghịch chuyển, đường chuyển hóa, đường khử, inverted sugar solution, dung dịch đường chuyển hóa, solid inverted sugar, đường chuyển hóa rắn, inverted...
  • ăng ten thẳng đứng, ăng ten đứng, inverted cone type vertical antenna, ăng ten thẳng đứng hình nón lật ngược, sectionalized vertical antenna, ăng ten đứng phân đoạn, series-fed vertical antenna, ăng ten đứng tiếp sóng...
  • cống luồn, ống truyền nước vòng, si phông luồn, ống luồn, inverted siphon chamber, giếng (cống) luồn, water-main inverted siphon, ống luồn cấp nước
  • Danh từ số nhiều của .vertebra: như vertebra,
  • lộn ngược, lộn ngược, Từ đồng nghĩa: adjective, backwards , bottom up , inside out , inverted , orderless , overturned , topsy-turvy , upside-down , vice versa , without order , wrong side out
  • tương tự-số, adc (analog-to digital converter ), bộ chuyển đổi tương tự-số, analog-to-digital conversion, sự chuyển đổi tương tự-số, analog-to-digital converter, biến...
  • giàn công xôn, giàn hẫng, giàn hẵng, giàn côngxon, inverted cantilever truss, giàn hẫng (lật) ngược, inverted cantilever truss, giàn hẫng (lật) ngược
"
  • giao thức liên kết, link protocol converter (lpc), bộ chuyển đổi giao thức liên kết, lpc ( linkprotocol converter ), bộ chuyển đổi giao thức liên kết
  • bộ chuyển đổi giao thức, link protocol converter (lpc), bộ chuyển đổi giao thức liên kết, lpc ( linkprotocol converter ), bộ chuyển đổi giao thức liên kết
  • Danh từ số nhiều của .vertex: như vertex, Toán & tin: các đỉnh, adjacent vertices, các đỉnh kề, neighbouring...
  • như advertence,
  • như inadvertence,
  • Danh từ: dấu phẩy, inverted commas, dấu ngoặc kép
  • nối tiếp-song song, serial-parallel converter, bộ chuyển nối tiếp-song song
  • giao diện truyền, transmission interface converter, bộ chuyển đổi giao diện truyền
  • electron nhiệt, nhiệt điện tử, thermoelectron converter, bộ biến đổi electron nhiệt
  • Từ đồng nghĩa: adjective, capsized , inverted , upset , upturned
  • lò phản ứng biến đổi, thermal converter reactor, lò phản ứng biến đổi nhiệt
  • bộ biến đổi năng lượng, light energy converter (lec), bộ biến đổi năng lượng ánh sáng
  • Thành Ngữ:, preach to the converted, bày cho thầy tu đọc kinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top