Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Xiên” Tìm theo Từ | Cụm từ (64.012) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mặt cắt nghiêng, tiết diện xiên, mặt cắt phẳng, mặt cắt xiên, mặt nghiêng, mặt cắt xiên,
  • cầu chéo, cầu nghiêng, cầu xiên (không vuông góc với bờ sông), cầu xiên, skew bridge/skewed bridge, cầu xiên/cầu chéo, skew bridge/skewed bridge, cầu xiên/cầu chéo
  • / kænt /, Danh từ: sự nghiêng; độ nghiêng; mặt nghiêng, sự xô đẩy làm nghiêng, Nội động từ: nghiêng, xiên, (hàng hải) xoay mũi, trở mũi; đi xiên...
  • / slɑ:nt /, Tính từ: (thơ ca) xiên, nghiêng, Danh từ: dốc, đường dốc; dốc nghiêng, vị trí nghiêng, (thông tục) thành kiến, quan điểm có định kiến,...
  • / ,vælənsi'ens /, Danh từ: Đăng ten viền gối kiểu valăngxiên,
  • / ˈbaɪəs /, Danh từ: Độ xiên, dốc, nghiêng, Đường chéo, (nghĩa bóng) khuynh hướng, sự thiên về; thành kiến, (vật lý) thế hiệu dịch, Phó từ:...
  • / klæηk /, Danh từ: tiếng loảng xoảng, tiếng lách cách (xiềng xích chạm nhau...), Động từ: kêu lách cách, làm kêu lách cách, hình...
  • / ´krʌʃiη /, Tính từ: làm tan nát, làm liểng xiểng, triệt hạ, hạ nhục, Xây dựng: sự đập đá, sự đập vỡ (nghiền), sự ép vỡ, sự nghiền...
  • bre / 'deɪbju: /, name / deɪ'bju: /, Danh từ: lần trình diễn đầu tiên (của diễn viên), sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng, Xây dựng: khởi kiện,...
  • cuối chân xiên, cuối nghiêng, cuốn chân xiên, cuốn nghiêng, vòm nghiêng,
  • hiện tượng phân cực nghiêng, hiện tượng phân cực xiên, sự phân cực xiên,
"
  • góc nghiêng (của răng), góc xiên, góc dốc, góc nghiêng, góc xiên,
  • khoảng cách xiên, khoảng cách nghiêng, tầm nghiêng, khoảng cách xiên,
  • / əs´kju: /, Phó từ: nghiêng, xiên, lệch, Kỹ thuật chung: cong, nghiêng, lệch, Địa chất: nghiêng, xiên, lượn, Từ...
  • vòm xiên, vòm xiên, vòm nghiêng,
  • Danh từ: Đất xiena (loại đất màu hung đỏ để pha bột sơn, mực vẽ), bột màu xiena, màu đất xiena, màu hung đỏ, chất siena, màu...
  • / ə'blikwiti /, Danh từ: sự xiên, sự chéo, sự chếch, Độ xiên, độ nghiêng, tính quanh co, tính không thẳng thắn, Toán & tin: (thiên văn ) độ nghiêng,...
  • liên kết mộng chêm xiên, mộng ghép chêm xiên,
  • / ´sla:ntiη /, Tính từ: (thơ ca) xiên, nghiêng, Danh từ: Đường xiên, đường nghiêng, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cách nhìn vấn đề, quan điểm,...
  • lỗ khoan xiên, lỗ khoan lệch, Địa chất: lỗ khoan nghiêng, lỗ khoan xiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top