Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xiên” Tìm theo Từ | Cụm từ (64.012) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vết nứt xiên, vết nứt nghiêng,
  • mối nối xiên, mối nối nghiêng,
  • vết nứt xiên, vết nứt nghiêng,
  • mặt cắt xiên, sự phay mặt nghiêng,
  • cầu liên vòm, cầu treo, cầu xiên,
  • hình thế xiên, hình thế nghiêng,
  • thớ lớp xiên, thớ lớp nghiêng,
  • / 'kɔnstənt /, Tính từ: bền lòng, kiên trì, kiên định, trung kiên; trung thành, chung thuỷ, không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp, bất biến, không thay đổi, Danh...
  • liên khóa điện, thiết bị điều khiển tập trung bằng điện, all-electric interlocking with individual operation of points and signals, liên khóa điện thao tác ghi và tín hiệu riêng rẽ
  • cầu có trụ nghiêng, cầu khung chân xiên,
  • / ´sla:nt¸weiz /, tính từ, nghiêng, xiên, chéo; xếch (mắt),
  • Địa chất: lỗ khoan nghiêng, lỗ khoan xiên,
  • / 'sæηktəm /, Danh từ: nơi thiêng liêng, chốn linh thiêng, chính điện, phòng riêng, nơi làm việc riêng biệt (không ai xâm phạm được), Kỹ thuật...
  • / əs´kwint /, Phó từ: nghiêng, xiên, lé (nhìn...)
  • Thành Ngữ:, on a/the slant, nghiêng, xiên; không thẳng
  • mối nối vát, mối nối vát chéo, mối nối vát nghiêng, mối nối xiên,
  • vòm nghiêng (2 gối tựa không cùng một mức cao), vòm xiên,
  • / ə´bli:k¸æηgəld /, Xây dựng: có góc xiên, Kỹ thuật chung: nghiêng,
  • / trænz´greʃən /, Danh từ: sự vượt qua (giới hạn), sự vi phạm (pháp luật...), (địa lý,địa chất) hiện tượng biển tiến, hiện tượng biển lấn (vào đất liền), sự phạm...
  • / ´traidənt /, Danh từ: cái đinh ba (cái xiên có ba mũi nhọn do thần biển và thần britania cầm làm biểu tượng cho quyền lực ở trên biển), Cơ - Điện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top