Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xiên” Tìm theo Từ | Cụm từ (64.012) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự cắt ướt, sự cắt trượt, đứt gãy biến vị, đứt gãy dịch chuyển xiên, phay dịch chuyển xiên,
  • phay nghiêng, đứt gãy xiên, phay thuận xiên chéo,
  • / ə´sla:nt /, Phó từ: nghiêng, xiên, Giới từ: xiên qua, chéo qua,
  • giàn không thanh xiên, giàn vierenđen (không có thanh xiên),
  • / 'bevəl /, cắt xiên, sự bào mép, sự cắt vát, sự tạo mặt vát, sự tạo mặt xiên, sự xén vát,
  • mặt phẳng nghiêng, mặt xiên, mặt phẳng nghiêng,
  • / və´ristə /, Điện: điện trở biến đổi (theo điện áp), Điện lạnh: điện trở biến thiên (linh kiện bán dẫn), Điện:...
  • tấm sống mũi nghiêng (đóng tàu), cột chống nghiêng, thanh chống xiên,
  • các giếng xiên,
  • giếng khoan xiên,
  • giếng khoan xiên,
  • đường xiên, đường nghiêng,
  • máng xiên, máng nghiêng,
  • cạnh vát nghiêng, cạnh vạt nghiêng, cạnh xiên, mép lệch, cạnh vát, lưỡi dao có gờ, mép lượn,
  • đặt nghiêng (góc lưỡi ủi để ủi xiên), độ lệch, độ nghiêng, sự lật, sự nghiêng, sự lật, lật, sự cắt rửa, sự đảo, sự lật,
  • cọc nghiêng, cọc xiên,
  • / skju: /, Tính từ: nghiêng, xiên, lệch, (toán học) ghềnh, (toán học) đối xứng lệch, Danh từ: mặt nghiêng, phần nghiêng; mặt nghiêng của mái đầu...
  • cột chống nghiêng, thanh chống xiên,
  • góc chéo, góc nghiêng, góc xiên,
  • sự tạo mặt vát, sự xén vát, sự cắt vát, sự tạo mặt xiên, Địa chất: sự cắt xiên tạo bờ dốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top