Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Zzz” Tìm theo Từ | Cụm từ (108) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'pʌnt∫'drʌηk /, tính từ, say đòn, no đòn (trong quyền anh), mệt phờ người (nhất là sau giờ làm việc), Từ đồng nghĩa: adjective, agog , baffled , befuddled , confused , dazzled , dizzy...
  • / ´sizlə /, danh từ, (thông tục) ngày rất nóng nực, whew ! what a zizzler  !, úi chà! hôm nay sao mà nóng thế!
  • / ¸intə´metsou /, Danh từ, số nhiều .intermezzi, intermezzos: (âm nhạc) khúc trung gian, khúc nhạc ngắn dành cho nhạc khí trong một phần bản nhạc,
  • Phó từ: (âm nhạc) vừa phải, Danh từ: như mezzo-soprano, mezzo forte, mạnh vừa phải, mezzo piano, nhẹ vừa...
  • vòi phun xăng, vòi phun, ống phun, vòi phun, ống phun, mỏ phun, ống tia xịt (nhiên liệu), vòi phun, vòi phun (nhiên liệu), bosch injection nozzle, vòi phun xăng bosch, fuel injection nozzle, vòi phun cao áp, injection nozzle...
  • pozzolan núi lửa, pozzolan tự nhiên,
  • nhiều lỗ, multi-hole nozzle, kim xịt dầu nhiều lỗ, multi-hole nozzle, voi phun nhiều lỗ tia
  • Tính từ: có mưa phùn, có mưa bụi, drizzly weather, thời tiết mưa phùn, drizzly day, ngày mưa phùn
"
  • / ´sibi¸leit /, Động từ: (ngôn ngữ học) đọc thành âm xuýt, Từ đồng nghĩa: verb, fizz , fizzle , sizzle , swish , whiz , whoosh
  • (vật liêu) thuộc puzolan (pozzolan), có liên quan đến puzolan, pozzolanic reaction, phản ứng puzolan
  • / ´ræzl´dæzl /, Danh từ: (từ lóng) sự nhộn nhịp; sự hối hả chạy ngược chạy xuôi, sự vui nhộn, sự chè chén linh đinh, vòng đua ngựa gỗ, to go on the razzle-dazzle, chè chén...
  • Số nhiều của .intermezzo:,
  • / swiz /, Danh từ: (thông tục) sự lừa bịp; sự thất vọng (như) swizzle,
  • Thành Ngữ:, to fizzle out, thất bại sau khi rầm rầm rộ rộ ban đầu, xì hơi
  • / 'dʤæzmən /, như jazzist,
  • Phó từ: (thông tục) mốt; hợp thời trang (nhất là về quần áo), dress snazzily, ăn mặc rất mốt
  • / ´frizi /, như frizzly,
  • Thành Ngữ:, jigsaw puzzle, trò chơi lắp hình
  • / ´dɔ:¸bel /, cửa [chuông ở cửa], Danh từ: chuông cửa, Từ đồng nghĩa: noun, buzzer , door knocker , ringer
  • / 'bʌzsɔ: /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) cái cưa tròn, lưỡi cưa tròn (máy), to monkey with a buzz-saw, chơi với lửa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top