Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thất thế” Tìm theo Từ | Cụm từ (68.128) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • plexiglas, giải thích vn : tên thương mại của một chất methacrylate mêtyn trong suốt , nhẹ , bền thời tiết , hình thành ở dạng bản hay [[thanh.]]giải thích en : a trade name for a transparent methyl methacrylate that...
  • polyphosphate, giải thích vn : hóa chất chống ăn mòn kim loại ngăn cản sự kết tinh của khoáng chất tạo thành lớp trên bề mặt kim [[loại.]]giải thích en : a metal corrosion inhibitor chemical that limits the crystallization...
  • on the chance of (that), perhaps ., họa là người dưới suối vàng biết cho nguyễn du, perhaps she who is in the nether world may come to know.
  • synthetic polymer, giải thích vn : polyme nhân tạo như chất dẻo , chất đàn hồi và chất kết [[dính.]]giải thích en : a polymer that is manmade, such as plastics, elastomers, and adhesives.
  • concentrator, giải thích vn : 1 . thiết bị tập trung điện vào trong máy phát . 2 . thiết bị dùng để hợp nhất các chất liệu , hoặc là bình cô đặc các [[chất.]]giải thích en : 1. a device that concentrates power...
"
  • occupational hazard, giải thích vn : nguy cơ hay mối nguy hiểm gặp phải trong từng nghề nghiệp cụ thể ; ví dụ: hít phải bụi than trong khai thác [[than.]]giải thích en : a risk or danger that is inherent in a particular...
  • Thông dụng: suppose [that]., giả dụ tin đó là thật thì sao nào, suppose [that] the news is true, what then?
  • constant-head meter, giải thích vn : Đồng hồ đo có tác dụng điều hòa dòng chảy của chất lỏng bằng cách thay đổi độ mở trong khi vẫn duy trì một áp suất vi sai không [[đổi.]]giải thích en : a meter that...
  • orthotropic plate, giải thích vn : thanh ngang xây dựng có tính chất ở một hướng khác tính chất các hướng còn [[lại.]]giải thích en : a structural plate that has characteristics in one direction different from those in the...
  • for that reason, therefore, because of the fact that, as., nhân vì có việc qua đây tôi ghé thăm anh, i drop in on you, as i have some business hereabouts.
  • dilute phase, giải thích vn : giai đoạn chiết suất chất lỏng ra khỏi chất lỏng mà có tỷ lệ cô đặc của vật liệu cần chiết [[thấp.]]giải thích en : the phase in liquid-liquid extraction that has a lower concentration...
  • fraction defective, giải thích vn : phần sản lượng được thấy là có sai sót ; một tiêu chuẩn cơ bản của hoạt động quản lý chất [[lượng.]]giải thích en : the fraction of the output of a production process that...
  • luminous paint, giải thích vn : sơn có khả năng phát ra ánh sáng nhìn thấy khi phơi trong ánh sáng cực tím tùy thuộc vào sự có mặt của phôtpho . như , chất màu phát [[quang.]]giải thích en : a paint that has the...
  • weatherproof, giải thích vn : mô tả loại vật chất có thể chịu đựng được tất cả các loại điều kiện thời [[tiết.]]giải thích en : describing a material that can withstand the effects of all kinds of weather.
  • Tính từ: (nói về con người) frank, candid, truthful, (nói về nghệ thuật) true to life, lời nói chân thành, candid words, nghệ thuật càng chân thật càng có giá trị, the truer to life...
  • nerveous system, nervous system, hệ thần kinh giao cảm, sympatheric nervous system, hệ thần kinh giao cảm, sympathetic nervous system, hệ thần kinh ngoại biên, peripheral nervous system, hệ thần kinh phó giao cảm, parasympathetic...
  • merawan, giải thích vn : loại gỗ bền có màu từ vàng nhạt đến nâu lấy từ các cây loài hopea có nguồn gốc từ mã lai , sử dụng làm đồ dùng gia đình và trang trí nội [[thất.]]giải thích en : the yellowish...
  • bug strip, giải thích vn : một dải vật liệu chống nước tại rìa cửa có tác dụng che các khe hở khi cửa được chốt ở mặt bên [[kia.]]giải thích en : the vertical weatherstripping at the edge of a screen door that...
  • unwatched, left unattended., Để lồng gà sổng sểnh như thế thì sổ hết, if you leave the chicken cage inwatched like that, the fowl will all escape
  • vacuum measurement, giải thích vn : sự đo áp suất chất lỏng nhỏ hơn áp suất khí [[quyển.]]giải thích en : the measurement of a fluid pressure that is less than the atmospheric pressure.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top