Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Axít crômic dung dịch mạ ” Tìm theo Từ (603) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (603 Kết quả)

  • (hóa học) solution; dissolution
  • Se prendre par la main tout en se promenant dans la rue (en parlant des enfants) dung dăng dung dẻ dung dăng (sens plus accentué)
  • jeune plant de riz; semis, (tiếng địa phương) mère; maman, recouvrir un métal d'une couche d'un autre métal, nhổ mạ để cấy, arracher les jeunes plants de riz pour les repiquer, mạ bạc, argenter, mạ crôm, chromer, mạ đồng,...
"
  • (tiếng địa phương) như mông lung
  • indécis; irrésolu
  • Silencieux ; calme. Phong cảnh tịch mịch paysage silencieux.
  • (từ cũ, nghĩa cũ) gabion de paille (pour la protection contre les flèches) Bouc émissaire
  • Dai dăng dẳng trop coriace
  • En désordre; pêle-mêle Đồ đạc để lung tung des objets qui sont laissés pêle-mêle À tort et à travers Anh đừng nói lung tung ne parlez pas à tort et à travers Partout lung tung beng lung tung (sens plus familier)
  • Embrouillé Việc còn lung bung l\'affaire est encore embrouillée
  • Pesamment Đi lịch bịch marcher pesamment lịch bà lịch bịch (redoublement ; sens plus fort)
  • À grand-peine, khuân lịch kịch, porter à grand-peine, lịch cà lịch kịch, (redoublement ; sens plus fort)
  • Indifférent; détaché
  • Xem dỏng
  • hésitant
  • xem lịch kịch
  • Xem lịch bịch
  • Insulter; injurier
  • Xem sướng
  • (nông nghiệp) pépinière de riz
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top