Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Axít crômic dung dịch mạ ” Tìm theo Từ (603) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (603 Kết quả)

  • Service militaire thẻ quân dịch enrôlement
  • (từ cũ, nghĩa cũ) corvée (au bureau des mandarins). Homme de corvée; valet (des mandarins).
  • (từ cũ, nghĩa cũ) corvées. Menus services.
  • (giải phẩu học) testicule
  • (y học) peste có dịch hạch pestiféré
  • (từ cũ, nghĩa cũ) traduction de valeur
  • (sinh vật học, sinh lý học) transsudat sự thấm dịch transsudation
  • (từ cũ, nghĩa cũ) corvée
  • Corvée
  • (sử học) corvée
  • (từ cũ, nghĩa cũ) notables du village
  • (từ cũ, nghĩa cũ) corvée
  • Commerce; échanges commerciaux Cửa hàng mậu dịch maison de commerce
  • (từ cũ, nghĩa cũ) agent de bureau (aux bureaux de mandarin)
  • (sinh vật học, sinh lý học; y học) sérosité.
  • (giải phẫu học) humeur aqueuse.
  • Portrait họa sĩ chân dung portraitiste vẽ chân dung portraiturer
  • Concilier
  • Physionomie; mine
  • Admettre; accepter
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top