Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bòi” Tìm theo Từ (896) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (896 Kết quả)

  • おいそれと, かど - [過度], かるはずみ - [軽はずみ], けいはくな - [軽薄な], ごみごみ, だらしない, でたらめ - [出鱈目], でたらめな, めちゃくちゃ - [目茶苦茶], らんざつ - [乱雑], không thể...
  • おんしらず - [恩知らず], đối xử tốt đối với kẻ vô ơn, bội bạc: 恩知らずの者に親切を施す, trái tim bội bạc: 恩知らずの心, kẻ bạc tình bạc nghĩa (bội bạc): 恩知らずなやつ
  • ばいりつ - [倍率]
  • ぼうおん - [忘恩]
  • ほりあがる - [掘り上がる], はっくつする - [発掘する]
  • カウボーイ, カウボーイ, tôi rất thích những chương trình tv hay những bộ phim có xuất hiện những tay cao bồi: カウボーイが登場するテレビ番組や映画のファンだった, những chàng trai cao bồi đã...
  • カンニングする
  • かるた - [歌留多], ギャンブル, chúng tôi chơi bài cả đêm: 私たちは一晩中に歌留多を遊んだ, tôi thường chơi bài để giết thời gian rảnh rỗi.: 暇つぶするために歌留多 をしている, chơi bài...
"
  • いわし - [鰯], dầu cá mòi: 鰯油, cá mòi sấy khô: 鰯のみりん干し
  • ブッシュ, かんぼく - [灌木] - [* mỘc], かんぼく - [潅木], quả cây bụi: 灌木になる実, vùng đất nhiều cây bụi: 灌木地, cây bụi cao: 高い潅木, cây bụi (bụi cây) có gai: とげのある潅木
  • ブザー
  • ボルテックスホーン
  • れいはいする - [礼拝する]
  • むちゃくちゃ - [無茶苦茶]
  • そんけいする - [尊敬する], すうはいする - [崇拝する]
  • よしゅう - [予習する]
  • こうせい - [校正], こうせい - [校正する], sửa bài của tác giả: 著作校正, lẳng lặng sửa bài: 黙って校正する
  • ついきゅうする - [追求する]
  • せいばい - [成敗]
  • ふんすい - [噴水], すいどうせん - [水道栓], じゃぐち(すいどうの) - [蛇口(水道の)], じゃぐち - [蛇口], きゅうすいせん - [給水栓], コック, ビブコック, ホウンテン, nước chảy ra từ vòi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top