Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bòi” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.632) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • まっか - [真っ赤], mặt bill đỏ bừng bối rối vì gọi nhầm tên người anh ta hẹn gặp.: デート相手の名前を間違えてしまい、ビルの顔は真っ赤になった, chạy vội ra ngoài với khuôn mặt đỏ bừng...
  • てま - [手間], bằng cách đó tôi sẽ bỏ bớt công việc với mái tóc của mình, bớt phải lo nghĩ đến nó vào mỗi buổi sáng.: これで髪のセットの手間が省けて、朝の心配事が一つ減るわ。
  • ぜつえん - [絶縁], こりつ - [孤立], かくり - [隔離], かくぜつ - [隔絶] - [cÁch tuyỆt], アイソレーション, cô lập với xã hội khu vực: 地域社会との隔絶, bị cô lập với thế giới bên ngoài bởi...
  • ぶそうけいかん - [武装警官] - [vŨ trang cẢnh quan], đụng độ với cảnh sát có vũ trang.: 武装警官と撃ち合いで決着をつける, bị lôi ra khỏi~bởi cảnh sát có vũ trang.: 武装警官によって~から引きずり出される,...
  • かしこまりました - [畏まりました], hiểu rồi ạ, cái đó bốn trăm năm mươi đô: かしこまりました、それで4ドル50セントになります, hiểu rồi ạ, xin mời ngồi đợi ở phòng đằng kia ạ: かしこまりました。あちらの部屋でお座りになってお待ちください,...
"
  • えきしゃ - [易者], うらないし - [占い師] - [chiẾm sƯ], lều của thầy bói: 易者が占いをする小屋, tử vi xem bói cho người, số thầy (bói) thì để cho ruồi nó bâu: 易者身の上知らず
  • けいはんざい - [軽犯罪] - [khinh phẠm tỘi], khởi tố ai đó với mức độ phạm tội nhẹ: (人)を軽犯罪で告発する, sau khi bỏ học nửa chừng, anh ấy đã chơi bời giao du với rất nhiều bọn phạm...
  • けいはんざい - [軽犯罪] - [khinh phẠm tỘi], khởi tố ai đó với mức độ phạm tội nhẹ: (人)を軽犯罪で告発する, sau khi bỏ học nửa chừng, anh ấy đã chơi bời giao du với rất nhiều bọn phạm...
  • けいはつ - [啓発], mở mang tri thức (bồi dưỡng kiến thức) cho những người quản lý: 管理者啓発, tự mình bồi dưỡng mở mang tri thức (bồi dưỡng kiến thức) : 自己啓発, các nhà phê bình nói...
  • こうはい - [後輩], ジュニア, đảm nhiệm việc hướng dẫn những người vào sau (hậu sinh, hậu bối, học sinh khối dưới) trong câu lạc bộ: クラブの後輩の指導に当たる
  • こうげんれいしょく - [巧言令色] - [xẢo ngÔn lỆnh sẮc], Đừng bị lừa phỉnh bằng những lời nói ngọt ngào (lời nịnh hót): 巧言令色にたぶらかされるな, bị bối rối vì lời nói ngọt ngào (lợi...
  • おおげさ - [大げさ], けむる - [煙る], つまむ, もちあげる - [持ち上げる], bài báo đó viết hơi bốc quá: あの記事は大げさだ, bốc hơi nước: 湯気で煙る, dòng sông bốc hơi sương buổi sáng: 朝もやに煙る川,...
  • はいきょう - [背教] - [bỐi giÁo], những linh mục từ bỏ đạo này bị những người cao tuổi của giáo hội ghen ghét: その背教の司祭は、教会の目上の人間からにらまれていた, linh mục bỏ đạo.:...
  • きゅうせい - [旧姓], sử dụng tên thời con gái: 旧姓(の)使用, xin lỗi nhưng tôi cần sử dụng tiếp tên thời con gái ở nơi làm việc. khách hàng của tôi cũng đã quen với tên đó rồi nên tôi không...
  • ねおき - [寝起き] - [tẨm khỞi], thức dậy không có thời gian quy định: 不規則な時間に寝起きする, chắc hẳn hôm nay anh ta thức dậy trong tâm trạng bực bội. anh ta đang trút giận lên mọi người kìa.:...
  • しゃこうじれい - [社交辞令], giả sử có một người nhật nói "khi nào rảnh anh đến nhà tôi chơi" nhiều khi đó chỉ là lối nói hình thức, chứ không thật sự mời bạn đến chơi đâu.: 仮に日本人が「暇な時うちに遊びに来てください」といったとする。往々にしてそれは社交辞令に過ぎず、本心から誘っているのではない。,...
  • かいげん - [戒厳] - [giỚi nghiÊm], ban bố lệnh giới nghiêm đối với ~: ~に対して戒厳令を発令する, bãi bỏ lệnh giới nghiêm: 戒厳令を廃止する, người ra lệnh giới nghiêm: 戒厳令司令官, quân...
  • フォーラム, とうろんかい - [討論会] - [thẢo luẬn hỘi], えんだん - [演壇], tôi rất kém khi đứng trên diễn đàn. (tôi không giỏi nói trước mọi người).: 私は演壇に立つのは苦手なんです。
  • がくゆう - [学友], クラスメート, có hình như là tom thích một trong những người bạn học cùng lớp: どうやらトミー、クラスメートの子が好きらしいのよ, anh ta bị lôi cuốn bởi người bạn mới...
  • こうやく - [口約], trẻ con bị lừa gạt bằng đồ chơi đẹp, người lớn thì luôn bị lừa gạt bởi những lời hứa suông: 子どもは好物でだまされ、大人は口約束でだまされる
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top