Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Trù phú” Tìm theo Từ (4.434) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.434 Kết quả)

  • ふけつだん - [不決断], ためらう
  • ふたいひよう - [付帯費用], ついかりょうきん - [追加料金], プレミアム, category : 対外貿易
  • ふうふ - [夫婦], おっととつま - [夫と妻]
  • ほじする - [保持する], しじする - [支持する]
  • はいじょする - [廃除する], はいきょする - [廃去する], とりけす - [取り消す]
  • しじする - [支持する], えんじょする - [援助する]
  • おちゃをいれる - [お茶を入れる]
"
  • こっけい - [滑稽], pha trò làm người khác cười ầm lên: 滑稽な事を言って笑わせる
  • ほじする - [保持する], しじする - [支持する]
  • ほじょする - [補助する], アクセソワリスト, サーボ, サポート
  • ふくしゅう - [復讐する], báo thù cho người cha đã bị giết hại: 殺された父の復讐をする, tao sẽ cho mày thấy sự phục thù của tao.: きっと復讐をしてみせる.
  • いんちき, インチキ, phát minh đó mà vĩ đại, tuyệt vời á, những lời trí trá đó, tôi không thèm tin đâu: その発明がどんなに素晴らしいかという、この妙なインチキくさい説明を僕は信用しないよ,...
  • かんまん - [緩慢], かんまん - [緩慢], のろのろした, tốc độ phát triển kinh tế chậm chạp (trì trệ): 緩慢な成長速度, công việc trì trệ: 緩慢な仕事
  • こーひーをいれる - [コーヒーを入れる], pha cà phê nhé: コーヒーを入れるわ, người pha cà phê: コーヒーを入れる人, pha cà phê ngon: おいしいコーヒーを入れる, tự pha cà phê: 自分でコーヒーを入れる,...
  • ゆたかな - [豊かな]
  • ちょうさひよう - [調査費用]
  • ブースター
  • きゅうす, lấy ấm pha trà ra khỏi tủ đựng bát đĩa: 食器棚からきゅうすを取り出した
  • ノンポリティカル, ノンポリ
  • えんきは - [延期派]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top