Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trù phú” Tìm theo Từ (4.434) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.434 Kết quả)

  • サーボブレーキ
  • アドオン, アドオンセクション
  • ひまんじ - [肥満児] - [phÌ mÃn nhi]
  • リダクター
  • アドオンボード
  • いじひ - [維持費]
  • ちりょうだい - [治療代] - [trỊ liỆu ĐẠi]
  • アドオンセクション
  • さじゅつ - [詐術] - [trÁ thuẬt]
  • いんちき
  • リタードポジション
  • そうじょう - [僧正], ざす - [座主] - [tỌa chỦ], vụ ám sát sư trụ trì: 僧正殺人事件
  • かんまん - [緩慢], ていたい - [停滞], ていめい - [低迷], công việc bị trì hoãn (trì trệ): 緩慢な仕事, category : 財政, category : 財政
  • こどもだまし - [子供騙し] - [tỬ cung *]
  • ほうふくそち - [報復措置], ふくしゅう - [復讐], ふくきゅう - [復仇] - [phỤc cỪu], せつじょく - [雪辱], おかえし - [お返し] - [phẢn], Ý chí phục thù.: 復讐心, sôi sục với ý định báo thù.: 復讐の念に燃える,...
  • ごらく - [娯楽], エンタテイメント, エンターテインメント, xu hướng kiếm được lợi nhuận khổng lồ từ hoạt động giải trí: エンターテインメントで巨額の利益を生み出している動向, tôi...
  • ドウプ, ドープ
  • ついかりょうきん - [追加料金] - [truy gia liỆu kim]
  • ふしゃ - [富者], かねもち - [金持ち]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top