Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trù phú” Tìm theo Từ (4.434) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.434 Kết quả)

  • ひゃくまんちょうじゃ - [百万長者] - [bÁch vẠn trƯỜng giẢ], ちょうじゃ - [長者] - [trƯỜng giẢ], một nhà triệu phú vẫn có thể là một sự rủi ro tín dụng.: たとえ百万長者でも信用を落とす危険はある,...
  • きんまんか - [金満家]
  • だいふく - [大福], きんまんか - [金満家]
  • わりましりょうきん - [割増料金], わりましほけんりょう - [割り増し保険料], ついかほけんりょう - [追加保険料]
  • チャイルドプルーフ
  • ジョーカー
  • アシスタ, アシスタント, ふたいせつび - [付帯設備], アドオン
  • てきやく - [適役] - [thÍch dỊch], tôi tin rằng anh ấy là người thích hợp nhất cho công việc này: この役をやらせるには、彼が一番適役だと確信しております。, vai trò thích hợp để làm ~: するには適役,...
  • アドオンボード
  • かんりひ - [管理費]
  • サポートプログラム, アドオン
  • ほじょいんきょく - [補助陰極]
  • かけめたんぽ - [掛け目担保]
  • アシストスプリング
  • うちゅうひこうし - [宇宙飛行士], tổng số có mười hai nhà phi công vũ trụ đã đi bộ trên mặt trăng: 合計12人の宇宙飛行士が月面を歩いた, vào tháng mười hai, nhiệm vụ chỉnh sửa kính viễn vọng...
  • おおよろこび - [大喜び], きょまん - [巨万], tôi chắc chắn rằng vợ anh sẽ cảm thấy rất hạnh phúc (hạnh phúc tràn trề): それには奥さんもきっと大喜びだね, anh ấy làm tôi hạnh phúc tràn trề...
  • アシストハンドル
  • アシストハンドル
  • ふごう - [富豪]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top