- Từ điển Anh - Việt
Poor
Nghe phát âmMục lục |
/puə/
Thông dụng
Tính từ .so sánh
Nghèo, túng, bần cùng
Xấu, tồi, kém, yếu
( - in) ít có, nghèo
Xấu, kém; phẩm chất kém, không đầy đủ (thức ăn..); kém hơn, không đáng kể; tồi
Đáng thương, tội nghiệp
Đáng khinh bỉ; nhún nhường, khiêm tốn
( the poor) người nghèo
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nghèo
- electron-poor
- nghèo electron
- poor coal
- than nghèo
- poor concrete
- bê tông nghèo
- poor concrete
- bê tông nghèo (ít xi măng)
- poor concrete
- hỗn hợp bê tông nghèo
- poor gas
- khí nghèo
- poor gas conduit
- đường ống ga nghèo
- poor lime
- vôi nghèo (chứa nhiều chất hòa tan trong axit)
- poor mixture
- hỗn hợp đốt nghèo
- poor mixture
- hỗn hợp nghèo
- poor rock
- đá nghèo
- poor tone
- âm nghèo
- sand poor in clay
- cát nghèo trong đất sét
thô
Kinh tế
chất lượng thấp
cùng dân
nghèo
người bần cùng
người nghèo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bad off * , bankrupt , beggared , beggarly , behind eight ball , broke * , destitute , dirt poor , down-and-out * , empty-handed , flat * , flat broke , fortuneless , hard up * , impecunious , impoverished , indigent , in need , insolvent , in want , low , meager , moneyless , necessitous , needy , pauperized , penniless , penurious , pinched , poverty-stricken , reduced , scanty * , stone broke , strapped * , suffering , truly needy , underprivileged , unprosperous , base , below par , common , contemptible , crude , diminutive , dwarfed , exiguous , faulty , feeble , humble , imperfect , incomplete , inferior , insignificant , insufficient , lacking , low-grade , lowly , mean , mediocre , miserable , modest , niggardly , ordinary , paltry , pitiable , pitiful , plain , rotten , scanty , second-rate * , shabby , shoddy , skimpy , slight , sorry * , sparse , subnormal , subpar , substandard , trifling , trivial , unsatisfactory , valueless , weak , worthless , bare , barren , depleted , exhausted , fruitless , impaired , indisposed , infertile , infirm , puny , sick , sterile , unfruitful , unproductive , commiserable , hapless , ill-fated , luckless , pathetic , piteous , rueful , unlucky , wretched , down-and-out , bum , cheap , lousy , sleazy , trashy , scant , spare , stingy , thin , ruthful , abject , angular , bony , broke , cheesy , defective , deprived , despicable , disadvantaged , distressed , effete infecund , eleemosynary , emaciated , empty , gaunt , haggard , hungry , ill , inadequate , inarable , inauspicious , lean , peaked , poverty -stricken , rawboned , resourceless , scrawny , seedy , skinny , sordid , sorry , squalid , straitened , strapped , tacky , undesirable , unfavorable , unfortunate , unpropitious
Từ trái nghĩa
adjective
- affluent , rich , wealthy , adequate , sufficient , superior , fertile , potent , strong , fortunate , great , happy , lucky
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Poor's
, -
Poor-box
/ ´puə¸bɔks /, danh từ, hòm công đức, hộp đựng của bố thí (để ở nhà thờ, chùa), -
Poor-house
/ ´puə¸haus /, danh từ, nhà tế bần, -
Poor-law
/ ´puə¸lɔ: /, danh từ, ( poor law) luật tế bần, -
Poor-quality concrete
bê-tông chất lượng kém, -
Poor-rate
/ ´puə¸reit /, danh từ, thuế đánh để cứu trợ người nghèo, -
Poor-spirited
/ ¸puə´spiritid /, tính từ, nhát gan, thiếu can đảm, -
Poor-white
Danh từ: người thuộc tầng lớp những người da trắng nghèo ở trong cộng động chủ yếu là... -
Poor (the ...)
cùng dân, người bần cùng, người nghèo, -
Poor alignment
tuyến xấu, tuyến thiết kế xấu, -
Poor bearing stratum
lớp đất chịu lực kém, -
Poor boy
móc nhiều cạnh, -
Poor boy packer
packê dùng tạm (để ngăn nước ở ống bơm khai thác), -
Poor cleavage
cát khai kém, -
Poor coal
than nghèo, -
Poor concrete
bê tông gầy, hỗn hợp bê tông nghèo, bê tông nghèo (ít xi măng), bê tông nghèo, -
Poor conductor
vật dẫn xấu, dây dẫn kém, -
Poor contact
sự tiếp xúc kém, công tắc xấu, -
Poor customer acceptance
phản ứng mờ nhạt của khách hàng, -
Poor drainage
lưới sông thưa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.