Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Alecto” Tìm theo Từ (164) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (164 Kết quả)

  • cánh cửa nhỏ, phần sau trụ liền tường, thanh dọc cửa,
  • / i´lektrou /, (thông tục) (viết tắt) của .electroplate: (thông tục) (viết tắt) của .electrotype:,
  • dung môi selecto (hỗn hợp crezol và phenol),
  • prefíx. chỉ ăncắp.,
  • / i´lektə /, Tính từ: cử tri, người bỏ phiếu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người dự đại hội đại biểu cử tri (để bầu tổng thống), Kỹ thuật chung:...
  • / i´lekt /, Tính từ: chọn lọc, Được chọn (được bầu) mà chưa nhậm chức, Ngoại động từ: bầu, quyết định, hình thái...
  • Y học: tiền tố chỉ một trăm,
  • người tự cho mình là thông minh hơn người khác,
  • / ´lentou /, Phó từ: (âm nhạc) chậm,
  • / ə'lə:t /, Tính từ: tỉnh táo, cảnh giác, linh lợi, nhanh nhẹn, nhanh nhẫu, hoạt bát, Danh từ: sự báo động, sự báo nguy, sự báo động phòng không;...
  • 100 lần đơn vị cơ bản, gấp 100 đơn vị cơ bản,
"
  • / ´rektou /, Danh từ, số nhiều rectos: trang bên phải (sách), Toán & tin: trang bên phải, Kinh tế: trang bên phải (của một...
  • quạt điện,
  • Danh từ: Điện sinh vật học, môn sinh vật điện, điện sinh học,
  • quang điện, quang điện tử,
  • điện luyện,
  • Danh từ: phép phân tích điện, phân tích điện,
  • điện mao dẫn,
  • đầu máy điện-điêzen, đầu máy diesel,
  • máy điện ký,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top