Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Détins” Tìm theo Từ (79) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (79 Kết quả)

  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adoring , affectionate , devoted , fascinated , fatuous , fond , foolish , lovesick , lovesome , loving , silly , simple...
  • / ´deitiη /, Kinh tế: gia hạn cho chịu,
  • Danh từ: kinh cầu nguyện buổi sáng ( công giáo), lễ cầu nguyện buổi sáng ( anh giáo),
  • Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ) các nước châu mỹ la-tinh,
"
  • / di´tin /, ngoại động từ, tách thiếc (ở sắt ra...)
  • định tuổi,
  • thuế lúc chết,
  • để trước ngày, việc đề ngày lùi trước,
  • thuế (quan) nặng,
  • việc để lùi ngày tháng về sau,
  • sự nhiễm phóng xạ,
  • thuế chống phá giá,
  • nhiệm vụ của kỹ sư,
  • cặn hóa chất, dòng thải hóa chất,
  • thuế quan ưu đãi, thuế ưu tiên, existing preferential duties, thuế quan ưu đãi hiện hành, mutual preferential duties, thuế quan ưu đãi lẫn nhau, regional preferential duties, thuế quan ưu đãi trong khu vực
  • thuế cân đối (nhập khẩu),
  • sự ghi trước ngày,
  • sự đề lùi ngày (về trước),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top