Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bilious” Tìm theo Từ (54) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (54 Kết quả)

  • Tính từ: (thuộc) mật; có nhiều mật; mắc bệnh nhiều mật, hay gắt, bẳn tính, dễ cáu, Kỹ thuật chung: mật,
  • khí chất mật,
  • cơn đau mật,
  • chấtnôn mật,
  • nôn mật,
  • bệnh tả mật,
  • phâncó mật,
  • ỉachảy mật, tiêu chảy mật,
  • / ´bʌlbəs /, Tính từ: có củ, có hành; hình củ, hình hành, phồng ra,
  • Tính từ: như villose, có lông nhung, có lông tơ,
  • Danh từ số nhiều: còng sắt, cùm sắt (để cùm tù nhân),
  • Tính từ: có những chỗ bỏng rộp, Y học: (thuộc) bóng (thuộc) bọng,
  • Phó từ: hay gắt, bẳn tính, dễ cáu,
  • (biến diễn) hai ngày,
  • / ´pailiəs /, Y học: có lông,
  • / ´viʃəs /, Tính từ: xấu xa, hằn học, sa vào tội lỗi, bị sa đoạ, đồi bại, hoang dã và nguy hiểm (thú vật), (thông tục) dữ dội, khắc nghiệt, xấu, đầy ác ý, giữ (ngựa),...
  • Tính từ: thấm nước, hút nước, nghiện rượu (người),
  • cơn đau mật,
  • phân có mật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top