Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn electrolytic” Tìm theo Từ (109) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (109 Kết quả)

  • Tính từ: (thuộc) điện phân, Kỹ thuật chung: điện phân, Địa chất: (thuộc) điện phân, điện ly, coefficient of electrolytic...
  • kết tủa điện phân, kỹ thuật mạ điện,
  • phân giải điện ly, phân ly ion, sự phân ly điện phân,
  • sự phân ly điện phân, sự tách điện ly, tách điện phân, sự điện phân,
  • / i´lektrə¸lait /, Danh từ: chất điện phân, Hóa học & vật liệu: chất điện giải, Y học: chất điện phân,
  • / ¸ilek´trɔlisis /, Danh từ: sự điện phân; hiện tượng điện phân, Xây dựng: sự điện phân, Cơ - Điện tử: sự điện...
  • bộ chống sét nhôm, bộ chống sét điện phân,
  • sự khắc bằng điện phân,
"
  • ẩm kế điện dung, ẩm kế điện phân,
  • niken điện phân,
  • sự mài nhẵn điện hoá,
  • máy tinh cất điện phân, chỉnh lưu điện phân, bộ chỉnh lưu điện phân,
  • khử điện phân,
  • bể điện phân, bình điện phân,
  • clo điện phân,
  • độ dẫn điện điện phân,
  • đồng điện phân,
  • hộc, ngăn bình (điện phân),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top