Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn flyback” Tìm theo Từ (41) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (41 Kết quả)

  • / ´flai¸bæk /, danh từ, sự quét ngược; tia quét ngược,
  • sự ngược về đầu dòng, sự quét dòng trở về,
  • thời gian hành trình nghịch,
  • đường quét về của mành,
  • Danh từ: quả văng (bộ điều chỉnh ly tâm),
  • thu hồi vốn, payback period, thời kì hoàn vốn
  • mua lại cổ phiếu,
  • / 'fɔ:lbæk /, danh từ, vật dự trữ; sự rút lui, Từ đồng nghĩa: noun, pullback , pullout , retirement , withdrawal
  • / ´plei¸bæk /, Danh từ: sự quay lại, sự phát lại (dây thu tiếng, đĩa hát...), (kỹ thuật) bộ phận phát lại (tiếng thu...), Đĩa thu; cuộn dây thu (quay lại nghe lần đầu tiên),...
  • / ´fin¸bæk /, Danh từ: (động vật) cá voi lưng xám, Kinh tế: cá voi phương bắc,
"
  • sự uốn ngược,
  • khí cụ tự ghi thời gian bay có đếm phút,
  • chu kỳ trả dần, giai đoạn thu hồi vốn, thời gian hoàn vốn, thời hạn hoàn vốn, thời kỳ hoàn vốn (đầu tư), payback period method, phương pháp xác định thời gian hoàn vốn
  • đặc tính phát lại, đặc tính quay lại,
  • bộ khuếch đại phát lại,
  • sự điều khiển đọc lại,
  • bán trở lại sản phẩm (của mậu dịch bù trừ), việc bán trở lại sản phẩm (của mậu dịch bù trừ), việc mua lại sản phẩm,
  • phương pháp hoàn vốn,
  • điều khoản hoàn vốn,
  • bộ điều tốc ly tâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top