Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gurnet” Tìm theo Từ (376) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (376 Kết quả)

  • / ´gə:nit /, như gurnard,
  • / ´ga:nit /, Danh từ: ngọc hồng lựu,
  • granat mangan,
"
  • bị cháy, dead burned, bị cháy quá
  • / ´gænit /, Danh từ: (động vật học) chim ó biển,
  • Tính từ: có trang bị súng, có vũ trang, heavily gunned, có trang bị trọng pháo; nhiều súng
  • granat sắt alumin,
  • Danh từ: cát có granat, cát có thạch lựu,
  • bản lề, bản lề cửa,
  • / ´guəmei /, Danh từ: người sành ăn, người sành rượu, Kinh tế: tay sành ăn, Từ đồng nghĩa: noun, a gourmet restaurant, nhà...
  • /'gini/, Danh từ: Đồng ghinê (tiền vàng của nước anh xưa, giá trị tương đương 21 silinh), Quốc gia: guinea, officially the republic of guinea (french: république...
  • Danh từ: (thực vật) phúc bồn tử,
  • giấy ngọc hồng lựu, Kỹ thuật chung: giấy nhám, giấy ráp,
  • mạng arcnet,
  • / ´bə:nə /, Danh từ: ( Ê-cốt) (thơ ca) dòng suối, vết cháy, vết bỏng, (bất qui tắc) ngoại động từ .burnt, burned: Đốt, đốt cháy, thiêu, thắp,...
  • mạng châu âu,
  • / ´kɔ:net or kɔ:nit /, danh từ, (âm nhạc) kèn cocnê, Từ đồng nghĩa: noun, headdress , horn , instrument , trumpet
  • / ´ga:nə /, Danh từ: (thơ ca) vựa thóc, kho thóc, Ngoại động từ (thơ ca): bỏ vào kho; nộp vào vựa; thu vào kho, Hình Thái Từ:...
  • / ´gærət /, Danh từ: gác xép sát mái, (từ lóng) cái đầu, Xây dựng: tầng nóc, tầng thượng, Kỹ thuật chung: gác thượng,...
  • / ´gʌnəl /, như gunwale, Kỹ thuật chung: mép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top