Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn probatory” Tìm theo Từ (34) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34 Kết quả)

  • Tính từ: chứng minh, thí nghiệm, probatory evidence, bằng chứng chứng minh
  • Danh từ: người thí nghiệm, người kiểm tra, người huấn luyện,
  • / ´prekətəri /, tính từ, (ngôn ngữ học) ngụ ý yêu cầu (từ, thể câu...)
  • / ´æprə¸beitəri /, tính từ, tán thành, đồng ý, chấp thuận, Từ đồng nghĩa: adjective, acclamatory , commendatory , congratulatory , laudatory
  • / ´poutətəri /, tính từ, uống được, để uống, thích uống rượu, nghiện rượu,
  • / ´rɔgətəri /, tính từ, (pháp luật) để thẩm tra, rogatory commission, tiểu ban thẩm tra
  • Tính từ:,
  • / rou´teitəri /, như rotary, Xây dựng: quay, xoay, Cơ - Điện tử: (adj) quay, xoay, Kỹ thuật chung: quán tính quay, quay, optical...
  • Tính từ: thuộc phát âm,
  • / ´predətəri /, Tính từ: (nhằm mục đích) cướp bóc, trấn lột, mong muốn lợi dụng người khác (vì lý do (tài chính) và tình dục), Ăn mồi sống; ăn thịt (động vật),
  • / ´prefətəri /, Tính từ: (thuộc) mở đầu; làm lời tựa để giới thiệu, Từ đồng nghĩa: adjective, inductive , introductory , preparatory , prolegomenous ,...
  • Danh từ: (giải phẫu) cơ quay sấp, cơ quay sấp,
  • cạnh tranh bất chính, cạnh tranh cướp đoạt, cạnh tranh man rợ,
  • pít tông quay, pít tông kiểu roto,
  • động tác quay vòng,
  • di tặng khẩn nguyện,
  • năng suất quay, năng suất quay cực,
  • bán phá giá diệt nhau, sự bán phá giá bất chính (để diệt nhau),
  • chính sách, phương pháp định giá cướp đoạt, định giá diệt nhau,
  • dây thanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top