Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn prosecute” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • / ´prɔsi¸kju:t /, Ngoại động từ: theo đuổi, tiếp tục (việc nghiên cứu...), (pháp lý) khởi tố, kiện, truy tố, Kinh tế: truy tố, Từ...
  • / 'prɔsikju:tə /, Danh từ: (pháp lý) người khởi tố, bên nguyên, Kinh tế: bên nguyên, người khởi tố, public prosecutor, uỷ viên công tố
  • / 'pз:sikju:t /, Ngoại động từ: khủng bố, ngược đãi, hành hạ, quấy rầy, làm khổ ai, Xây dựng: hành hạ, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´prɔsi¸lait /, Danh từ: (tôn giáo) người cải đạo (chuyển sang (tôn giáo) khác, chuyển sang tín ngưỡng khác), người chạy sang đảng phái khác, Ngoại...
  • Ngoại động từ: giải phẫu, mổ xẻ,
  • Danh từ: (pháp lý) ủy viên công tố, Kinh tế: biện lý, công tố viên, ủy viên công tố,
"
  • công tố viên, ủy viên công tố,
  • cấm vào, trái lệnh sẽ bị truy tố,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top