Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reconcilable” Tìm theo Từ (3) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3 Kết quả)

  • / ´rekən¸sailəbl /, tính từ, có thể hoà giải, có thể giảng hoà được, nhất trí, không mâu thuẫn, reconcilable statements, những lời tuyên bố nhất trí với nhau
  • / i´rekən¸sailəbl /, Tính từ: không thể hoà giải được, không thể hoà hợp với nhau được, không thể đồng ý với nhau được, không thể nhân nhượng nhau được, Từ...
  • / ʌn´rekən¸sailəbl /, tính từ, không thể hoà giải, không thể giảng hoà được, không nhất trí, mâu thuẫn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top