Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn seraphic” Tìm theo Từ (143) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (143 Kết quả)

  • / se´ræfik /, Tính từ: (thuộc) thiên thần tối cao, Từ đồng nghĩa: adjective, angelic , beatific , cherubic , heavenly , pure , sublime
  • / ´stroufik /, tính từ, (thuộc) đoạn thơ, (thuộc) khổ thơ, (thuộc) động tác múa (ở (sân khấu) cổ hy lạp); (thuộc) phần đồng ca cho động tác múa,
  • (thuộc) mất viết,
  • / ´serəfi:n /, danh từ, (âm nhạc) đàn đạp hơi cổ,
  • Tính từ: thuộc đất trồng, thuộc thổ nhưỡng, thổ nhưỡng,
  • / ˈgræfɪk /, Tính từ: (thuộc) đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị, sinh động, (nghệ thuật) tạo hình, (ngôn ngữ học) (thuộc) chữ viết; (thuộc) hình chữ, Kỹ...
  • / ´serəf /, Danh từ, số nhiều .seraphim: người nhà trời; thiên thân tối cao, ' ser”fim, ser”fs, order of the seraphim, huân chương hiệp sĩ (của thuỵ điển)
  • sao chép họa hình,
  • màn đồ họa,
  • thông tin đồ hình,
  • phương pháp đồ thị,
  • tập đồ họa,
  • đơn vị đồ họa, phần tử hiển thị,
  • bộ xử lý đồ họa,
  • sự ghi đồ biểu,
  • tỷ lệ đồ thị, tỉ lệ đồ giải,
  • tranh đồ họa, nghệ thuật đồ họa,
  • Toán & tin: (thuộc) địa lý,
  • đồ thị hình tròn, đồ thị khoanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top