Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sonometer” Tìm theo Từ (85) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (85 Kết quả)

  • / sou´nɔmitə /, Danh từ: như audiometer, Điện lạnh: âm thanh kế, Kỹ thuật chung: âm kế,
  • / tou´nɔmitə /, Danh từ: (âm nhạc) thanh mẫu, (y học) áp kế mắt; cái đo huyết áp, Đo lường & điều khiển: áp kế hơi, Điện...
"
  • / mɔ´nɔmitə /, danh từ, thơ độc vận,
  • bụi kế,
  • xạ lượng kế,
  • nanô mét, nanomét (l0-9m),
  • / ɔ´zmɔmitə /, Danh từ: thẩm thấu kế, Y học: khứu kế, thẩm áp kế, Điện lạnh: máy đo thẩm áp,
  • dụng cụ đo độ dịch chuyền tử cung,
  • độ đục kế,
  • trụ-trục kế,
  • / fə´nɔmitə /, Danh từ: (vật lý) cái đo âm lượng, Điện lạnh: máy đo âm (lượng), Kỹ thuật chung: âm lượng, âm lượng...
  • máy đo bụi, bụi kế, Địa chất: máy đo lượng bụi,
  • lực co tử cung kế,
  • stenometer,
  • đồng hồ đếm số vòng quay, môtômét,
  • / hɔ´dɔmitə /, Danh từ: dụng cụ đo đường, đồng hồ đo đường (đo quãng đường đi của xe cộ), Xây dựng: trắc cự kế, Kỹ...
  • dung tích kế,
  • ám điểm kế,
  • / bou´lɔmitə /, Danh từ: (vật lý) dụng cụ đo xạ năng, bôlômet, Toán & tin: vi nhiệt kế, Xây dựng: bôlômet, Y...
  • Địa chất: máy đo lượng bụi (trong không khí),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top