Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn underarm” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • / ´ʌndər¸a:m /, Tính từ: phía dưới cánh tay, dọc theo phía dưới cánh tay, (thuộc) nách; trong nách, cho nách, bàn tay để dưới tầm vai, ném bóng dưới vai (trong cricket...) (như)...
  • phần không quan trọng (của kết cấu), Danh từ: phần dưới, (sân khấu) vai phụ; người đóng vai phụ,
  • past của underrun,
  • Danh từ: mặt dưới vành mũ,
  • ống thoát nước ngầm,
  • / ¸ʌndər´ækt /, Động từ: (sân khấu) diễn xuất kém, làm kém (việc gì); làm nhiệm vụ kém, Hình Thái Từ:, to underact a part, diễn xuất kém một...
  • / ´ʌndə¸ka:t /, Danh từ: càng (máy bay),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top