Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Inculte” Tìm theo Từ (31) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (31 Kết quả)

  • Tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm): không cày cấy (đất), thô, không mài nhẵn, thô lỗ (người, tác phong), không canh tác,
"
  • / ´inkju¸beit /, Ngoại động từ: Ấp (trứng), (y học) ủ (bệnh), nuôi (trẻ sơ sinh) trong lồng ấp, Kinh tế: ấp trứng, bảo quản trong tủ ấm, nuôi...
  • / ´inkʌlpeit /, Ngoại động từ: buộc tội, làm cho liên luỵ, Từ đồng nghĩa: verb, criminate , incriminate , accuse , blame , charge , implicate , involve
  • Ngoại động từ: uốn cong vào, bẻ cong vào, bẻ cong vào, uốn cong vào,
  • khâu nối mềm,
  • / in´sait /, Ngoại động từ: khuyến khích, kích động, xúi giục (ai làm việc gì), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / in´kju:z /, Tính từ: bị rập vào, bị khắc vào (dấu ở đồng tiền...), Danh từ: dấu rập vào, dấu khắc vào (dấu ở đồng tiền...), Ngoại...
  • bre & name / 'ɪnsʌlt /, bre & name / ɪn'sʌlt /, hình thái từ: Danh từ: lời lăng mạ, lời sỉ nhục; sự lăng mạ, sự xúc phạm đến phẩm giá, lời...
  • / in'klu:d /, Ngoại động từ: bao gồm, gồm có, tính đến, kể cả, Toán & tin: chứa trong, Xây dựng: gồm có, gộp vào,...
  • / ɪnˈdʌldʒ /, Ngoại động từ: nuông chiều, chiều theo, nuôi, ấp ủ, theo đuổi, làm thích thú, làm thoả thích, làm vui thú, Nội động từ: ham mê,...
  • / i'nɔkjuleit /, Ngoại động từ: chủng, tiêm chủng, (nông nghiệp) ghép (cây), Y học: cấy truyền, tiêm truyền, Điện lạnh:...
  • / ´inkʌl¸keit /, Ngoại động từ: ( (thường) + on, upon, in) ghi nhớ, khắc sâu, in sâu (vào tâm trí), Từ đồng nghĩa: verb, to inculcate ideas in one's mind,...
  • / ´insju¸leit /, Ngoại động từ: cô lập, cách ly, biến (đất liền) thành một hòn đảo, hình thái từ: Cơ - Điện tử:...
  • Danh từ: người lăng mạ, người làm nhục, người sỉ nhục,
  • nắp thùy đảo,
  • chỉ thị include, dẫn hướng include,
  • hồi đảo,
  • Ngoại động từ: quá nuông chiều, Nội động từ: quá bê tha, quá ham mê,
  • hồiđảo ngắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top