Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Paw ” Tìm theo Từ (35) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (35 Kết quả)

  • / ´pɔ:l /, Danh từ: (kỹ thuật) cam, ngạc, chốt chặn (để giữ bánh xe răng cưa không cho quay lại), (hàng hải) chốt hãm tời, Ngoại động từ: tra...
  • Danh từ: con tốt (trong bộ cờ), (nghĩa bóng) quân tốt đen, người bị sai khiến theo mưu đồ của kẻ khác, sự đem cầm, tình trạng...
  • / pɔ: /, Danh từ: chân (có móng, vuốt của mèo, hổ...), (thông tục) bàn tay người; nét chữ, Ngoại động từ: cào, tát (bằng chân có móng sắc), lấy...
"
  • Danh từ: phiếu cầm đồ,
  • cữ nhả, bánh cóc, chốt, chốt cái, chốt khóa, con cóc, vấu hãm, vấu tỳ,
  • vấu an toàn,
  • chốt hãm, con cóc hãm,
  • khớp bánh cóc,
  • bánh cóc, cấu bánh cóc,
  • cho vay cầm cố,
  • Thành Ngữ:, in pawn, tình trạng bị đem cầm đi
  • con cóc đổi chiều,
  • con cóc hãm, vấu hãm,
  • chốt hãm tời,
  • nghiệp vụ cầm đồ,
  • nghiệp vụ cầm đồ,
  • bánh cóc, vấu hãm, vấu tỳ, chốt hãm, vấu hãm,
  • khớp bánh cóc, khớp bánh cóc,
  • lò xo con cóc,
  • biên lai cầm đồ, phiếu cầm đồ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top