Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Quitte” Tìm theo Từ (141) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (141 Kết quả)

  • / ´kwitə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bỏ việc, người trốn việc, Từ đồng nghĩa: noun, ceder , chicken , coward , deserter , dropout , shirker , slacker,...
"
  • / kwait /, Phó từ: hoàn toàn, hầu hết, đúng là, khá, không hiểu lắm, ở chừng mực nào đó, Đúng, đồng ý, phải (trong câu đáp), từ xác định, dùng để nhấn mạnh (đối...
  • / ´kwaineit /, Tính từ: (thực vật học) có năm lá chét (lá),
  • thị trường yên tĩnh,
  • / ki:ʃ /, Danh từ: khoái khẩu,
  • Nội động từ: hợp tác với kẻ địch; phản bội, Hình Thái Từ:,
  • lưỡi gà,
  • / kwins /, Danh từ: quả mộc qua, (thực vật học) cây mộc qua, Kinh tế: cây mộc qua, quả mộc qua, quince jelly, (thuộc ngữ) nước quả mộc qua nấu đông,...
  • / kwitʃ /, Danh từ: (thực vật học) cỏ băng (như) quitch grass,
  • Danh từ: người hào hiệp viển vông, chàng Đông-ki-sốt,
  • Ngoại động từ: nói khoác để lừa bịp,
  • / kwin´tet /, Danh từ: bộ năm, nhóm năm, (âm nhạc) ngũ tấu, bộ năm; bản nhạc cho bộ năm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đội bóng rổ năm người, Hóa học & vật...
  • / ´kwaiətn /, Tính từ (so sánh): yên lặng, êm ả, không ồn ào, ầm ĩ (không có tiếng động), yên lặng, yên tĩnh (không di chuyển, không náo động), dịu dàng, trầm lặng, hoà...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (viết tắt) của quintuplets (như) quintuplet,
  • Danh từ: bệnh sưng chân (lừa, ngựa) có mủ,
  • / kwilt /, Danh từ: mền bông; mền đắp, chăn, Ngoại động từ: chần, may chần (mền, chăn...), khâu (thư, tiền...) vào giữa hai lần áo, thu nhập tài...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top