Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quitte” Tìm theo Từ (141) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (141 Kết quả)

  • báo giá kết thúc,
  • dấu ngoặc kép ",
  • tập các giao thức,
  • máy bay có tiếng ồn nhỏ,
  • thị trường yên tĩnh,
  • thời kỳ chờ đợi,
  • biển lặng,
  • nước lặng,
  • đệm may cách nhiệt,
  • khu chiếu x quang,
  • dấu nháy đơn, dấu nháy đơn ',
  • Thành Ngữ:, all ( quite ) the go, (thông t?c) h?p th?i trang
  • Thành Ngữ:, he ( she ) isn't quite, ông ta (bà ta) không phải là người lịch sự
  • Thành Ngữ:, to feel quite oneself, thấy sảng khoái
  • tín hiệu tính của bus,
  • ký tự dấu phẩy kép,
  • Thành Ngữ:, on the quiet, bí mật, một cách kín đáo
  • dứt cách tìm,
  • dãy chương trình,
  • khu chiếu x quang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top