Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Réserves” Tìm theo Từ (358) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (358 Kết quả)

  • nguồn dự trữ, dự trữ, lượng dự trữ, tiềm lực, tiềm năng, tài nguyên, vật dự trữ, vật liệu dự trữ, vật thay thế, dự trữ, primary reserves, lượng dự...
  • / ri'zə:v /, Danh từ: người tàng trữ, người bảo tồn, người bảo lưu, người ít nói; người cẩn thận; người kín đáo, công tắc đảo chiều, thiết bị đảo chiều,
"
  • / əbˈzə:vz /, xem observe,
  • / ri´zɜ:vd /, Tính từ: dành, dành riêng, dành trước, kín đáo; dè dặt; giữ gìn (về người, tính cách của người đó), Kinh tế: dành riêng, dự trữ,...
  • / ri'zЗ:v /, Danh từ, số nhiều reserves: sự dự trữ; vật dự trữ; sự giữ gìn, ( the reserve) (quân sự) quân dự bị, ( số nhiều) quân dự phòng, lực lượng dự trữ (dùng khi...
  • dự trữ ngoại hối, tiền dự trữ ngoài nước,
  • dự trữ quỹ, quỹ đầu tư,
  • dự trữ pháp định, dự trữ tổng quát, dự trữ chung,
  • chữ lượng có thể (dung lượng kho mỏ), trữ lượng có thể (dựa trên tính toán lý thuyết),
  • dự trữ cho những mục đích đặc biệt,
  • dự trữ nội bộ, dự trữ mặt,
  • dự trữ tiền tệ,
  • trữ lượng (hiđro-cacbua) ngoài biển,
  • dự trữ của nhà nước,
  • trữ lượng dầu,
  • dự trữ không chia,
  • dự trữ ứng cấp, tiền dự trữ để dùng trong trường hợp khẩn cấp,
  • dự trữ ngoại hối, depletion of foreign exchange reserves, sự khô kiệt dự trữ ngoại hối, excessive foreign exchange reserves, dự trữ ngoại hối quá nhiều
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top