Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Cleaning person” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 695 Kết quả

  • ahihi
    11/05/20 03:58:37 1 bình luận
    Although it reaches many people quickly, it is impersonal and cannot be as persuasive as a company salesperson' Chi tiết
  • Hong Anh Nguyen
    28/10/19 08:55:33 1 bình luận
    "Unclogs nozzles that cannot be cleared by regular cleaning" thì nên dịch là gì ạ? Chi tiết
  • hungdlktkt
    13/04/20 03:03:52 5 bình luận
    Nhờ các bạn dịch cho mình cum từ này với, liên quan đến lý thuyết về FDI Resource-seeking and house-cleaning Chi tiết
  • pham duc manh
    05/01/16 08:59:57 3 bình luận
    Các bác ơi cho em hỏi: "Cleaning supplies" và "Guest supplies" là gì ạ! Chi tiết
  • AnhDao
    08/02/18 04:00:57 1 bình luận
    apparatus and method of detecting illegal activity of the insider according to the embodiment of the present Chi tiết
  • Hai Nguyen
    11/08/16 08:26:26 3 bình luận
    "Facebook is leaning its considerable clout into the online advertising debate by blocking ad-blocking Chi tiết
  • Nho Tím
    17/04/20 03:32:44 1 bình luận
    Chào rừng ạ, cho em hỏi trong câu này thì chữ "room" và cụm "indicators of deep personal Chi tiết
  • Darkangel201
    02/11/18 09:58:41 4 bình luận
    He has strong personal and interpersonal relationships ... dịch sang tiếng Việt là gì ạ? Chi tiết
  • Trang Hồng
    10/06/16 10:51:58 0 bình luận
    Cho mình hỏi: Such programs tend to be too large and too impersonal for infants. từ too impersonal Chi tiết
  • pajero
    03/11/20 08:35:28 2 bình luận
    Cả nhà cho mình hỏi từ ''beachpull '' trong cụm 'Vendor is expected to maintain a spread capable to perform Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top