Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “En vn pouring” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 5653 Kết quả

  • Đình Thục
    06/03/17 03:53:43 3 bình luận
    Begin by inspecting the abdomen from a seated position at the right side of the patient. Chi tiết
  • AnhDao
    23/11/17 11:14:00 1 bình luận
    of operating a digital photographing apparatus including a first camera and a second camera includes capturing, Chi tiết
  • Sáu que Tre
    01/06/17 08:36:06 5 bình luận
    If it will start pouring down, I'm afraid I will have to let her inside. Chi tiết
  • AnhDao
    17/01/18 10:36:08 1 bình luận
    trời ơi cho em hỏi cả chỗ này nữa: "The gist of this measure is to prevent neighbouring elements Chi tiết
  • cutiehorse
    22/08/16 10:38:14 3 bình luận
    Các bác ơi cho hỏi: 'Equipment rinsate samples will be collected by pouring analyte-free water over decontaminated Chi tiết
  • Diệp Duyên
    29/08/16 11:59:09 3 bình luận
    ai giải thích giùm e được những cụm từ này sang anh anh (hoặc cho từ đồng nghĩa)được không ạ. 1.job opening Chi tiết
  • Lili
    02/11/18 08:50:12 1 bình luận
    Jobs drive demand in the economy and their drive consumer and business confidence. Chi tiết
  • AnhDao
    13/04/18 04:09:15 1 bình luận
    "thin air ion-capturing system" (điện học lĩnh vực) Chi tiết
  • Trang Lê
    19/08/15 11:28:57 1 bình luận
    indecipherable voices each booming louder than the next, as if collectively dedicated to the process of rupturing Chi tiết
  • Vinhkobe
    06/07/16 03:00:38 0 bình luận
    for these services are established from time to time at rates reflecting the actual cost to us for procuring Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top