Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “C-core” Tìm theo Từ (450) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (450 Kết quả)

  • n げんせき [原石] げんこう [原鉱]
  • n せんこう [選鉱]
  • n イングリッシュホルン
  • n そこう [粗鉱]
  • n きんきゅうろしんれいきゃくそうち [緊急炉心冷却装置]
  • n かいこう [塊鉱]
  • n こうざん [鉱山]
  • n こうそう [鉱層]
  • n ふこう [富鉱]
"
  • n ちゅうかんたくじしょ [昼間託児所]
  • adv,n ひといちばい [人一倍]
  • n プライマリーヘルスケア
  • v5r いたわる [労る]
  • v5k うちぬく [打ち抜く] うちぬく [打ち貫く]
  • vk やってくる [やって来る]
  • v5k やすくつく [安く付く]
  • v5r いる [入る]
  • v5r もちあがる [持上がる] もちあがる [持ち上がる]
  • n どうこう [銅鉱]
  • n さいこう [砕鉱]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top