Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “C-core” Tìm theo Từ (450) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (450 Kết quả)

  • Mục lục 1 vk 1.1 くる [来る] 2 v1 2.1 まいらせる [参らせる] 3 v5aru,hon 3.1 いらっしゃる 4 v5r 4.1 きたる [来る] 4.2 きたる [来たる] 4.3 いたる [至る] 5 v5aru,vi,abbr,hon 5.1 らっしゃる 6 v5r,hum 6.1 まいる [参る] 7 v5k-s,X,col 7.1 いく vk くる [来る] v1 まいらせる [参らせる] v5aru,hon いらっしゃる v5r きたる [来る] きたる [来たる] いたる [至る] v5aru,vi,abbr,hon らっしゃる v5r,hum まいる [参る] v5k-s,X,col いく
  • exp コアをはく [コアを吐く]
  • n ケアマネージャー
  • n ケアワーカー
  • n コードブック
  • n,vs ふっかつ [復活]
  • adv,int いざ
  • n コミュニティーケア
  • n,uk とうもろこし [玉蜀黍]
  • n コーンスープ
  • n コルクけいせいそう [コルク形成層]
  • n フルスコア
  • n てんとり [点取り]
  • n オペコード
  • n けいほう [刑法]
  • n がくふ [楽譜]
  • n ごせんふ [五線譜]
  • n しどう [士道]
  • n くつずれ [靴擦れ]
  • exp のどのいたみ [喉の痛み]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top