Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Encumber” Tìm theo Từ (205) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (205 Kết quả)

  • n じかく [字画]
  • n まいすう [枚数]
  • n こうすう [口数]
  • n かっぱまき [河童巻] かっぱまき [河童巻き]
  • n ふくそすう [複素数]
  • n しゅっさんすう [出産数]
  • n らんりつ [濫立]
  • n ぞういん [増員]
  • n じすう [字数]
  • n かいすう [階数]
  • v1 かずにいれる [数に入れる]
  • exp かずをそろえる [数を揃える]
  • adj-no,n ふとくていたすう [不特定多数]
  • n だいはっせい [大発生]
  • n しょごう [初号]
  • v5r,vi へる [減る]
  • exp でんわばんごうをひかえる [電話番号を控える]
  • n なんだいめ [何代目]
  • n しもふたけた [下二桁]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top