Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Loan stock” Tìm theo Từ (334) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (334 Kết quả)

  • n バッファーストック
  • n ゆうせんかぶ [優先株]
  • n ランニングストック
  • n シーズンストック
  • n もちかぶ [持ち株]
  • n かぶか [株価]
  • Mục lục 1 n 1.1 しらす [白砂] 1.2 はくしゃ [白砂] 1.3 ローム 1.4 はくさ [白砂] n しらす [白砂] はくしゃ [白砂] ローム はくさ [白砂]
  • n しほんきん [資本金]
  • n グラマーストック
  • n もとき [本木]
  • n かぶしき [株式]
  • n にだしじる [煮出し汁]
  • n ストックカー
  • n ストックオプション かぶしきオプション [株式オプション]
  • n かぶしきこうかん [株式交換] かぶしきスワップ [株式スワップ]
  • Mục lục 1 n 1.1 だげき [打撃] 1.2 きょうがく [驚愕] 1.3 しんとう [震盪] 1.4 しんとう [振盪] 1.5 しょうげき [衝撃] 1.6 きょうがく [驚がく] 1.7 しんがい [震駭] 2 n,vs 2.1 しんどう [震動] 3 int 3.1 ギョッ 4 adj-na,n 4.1 ショック n だげき [打撃] きょうがく [驚愕] しんとう [震盪] しんとう [振盪] しょうげき [衝撃] きょうがく [驚がく] しんがい [震駭] n,vs しんどう [震動] int ギョッ adj-na,n ショック
  • n げんぶつ [現物]
  • Mục lục 1 n 1.1 デッドストック 2 n,sl 2.1 たなざらし [店晒し] n デッドストック n,sl たなざらし [店晒し]
  • n からかぶ [空株] くうかぶ [空株]
  • n もちあわせ [持ち合わせ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top