Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mortgage stock” Tìm theo Từ (218) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (218 Kết quả)

  • n しなぎれ [品切れ] けっぴん [欠品]
  • n がくめんかぶ [額面株]
  • n ストックカーレース
  • n かぶしきしひょう [株式指標] かぶかしすう [株価指数]
  • n ユニットストックコントロール
  • n ざつかぶ [雑株]
  • n さんまた [三股] みつまた [三つ股]
  • n こかぶ [子株]
  • n ペニシリンショック
  • n ソフトウェアスタック
  • Mục lục 1 exp 1.1 しんがいさせる [震駭させる] 2 n 2.1 しんかんさせる [震撼させる] 3 v5s 3.1 ゆるがす [揺るがす] exp しんがいさせる [震駭させる] n しんかんさせる [震撼させる] v5s ゆるがす [揺るがす]
  • v5m つむ [積む]
  • n むきめいかぶ [無記名株]
  • n にんきかぶ [人気株]
  • n ゆうりょうかぶ [優良株]
  • n ゆうはい [有配]
  • n ぞうしけんりおち [増資権利落ち]
  • adj-na,n しなうす [品薄]
  • n あんていそうさ [安定操作]
  • n かぶしきこうかんりつ [株式交換率]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top