Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mortgage stock” Tìm theo Từ (218) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (218 Kết quả)

  • n かくとうせんぶたい [格闘戦部隊]
  • n しょうげきは [衝撃波]
  • n スタックポインタ
  • n じょうがいかぶ [場外株]
  • n あくざいりょう [悪材料]
  • n しゃりょうがいしゃ [車両会社]
  • Mục lục 1 v1 1.1 たくわえる [貯える] 1.2 しいれる [仕入れる] 1.3 たくわえる [蓄える] v1 たくわえる [貯える] しいれる [仕入れる] たくわえる [蓄える]
  • n とうきょうしょうけんとりひきじょ [東京証券取引所]
  • n くみしゃしん [組み写真] ごうせいしゃしん [合成写真]
  • n ゆうせんかぶぬし [優先株主]
  • n かいおき [買い置き]
  • n おおだい [大台]
  • n しいれもの [仕入れ物]
  • v5s したおす [下押す]
  • n かぶしきほゆうせいげん [株式保有制限]
  • n はじめね [始値]
  • n しょりん [書林]
  • Mục lục 1 adj-na,adv,n 1.1 かちかち 2 n 2.1 がちんがちん adj-na,adv,n かちかち n がちんがちん
  • n おやかぶ [親株]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top