Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Whit” Tìm theo Từ (338) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (338 Kết quả)

  • abbr エイチピー エッチピー
  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 とういそくみょう [当意即妙] 1.2 そくみょう [即妙] 2 n 2.1 さいかく [才覚] adj-na,n とういそくみょう [当意即妙] そくみょう [即妙] n さいかく [才覚]
  • n ちょくげき [直撃] ちょくげきだん [直撃弾]
  • n めいちゅうだん [命中弾]
  • n りゅうこうか [流行歌] ヒットソング
  • n タイムリーヒット
  • n あさぢえ [浅知恵]
  • n てきじだ [適時打]
  • n いつじぶん [何時時分]
  • suf,prt だの
  • n どうやって
  • n けいざいはくしょ [経済白書]
  • adv,int,uk どうして [如何して]
  • adv,int おいおい
  • n こうはく [紅白]
  • n かくしゅしてまつ [鶴首して待つ]
  • n つとめにん [勤め人]
  • n まなづる [真名鶴]
  • n じんしんばいばい [人身売買]
  • n つめくさ [詰草]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top