Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Initial direction” Tìm theo Từ | Cụm từ (135) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n じちょう [次長] アシスタントディレクター
  • n いちょう [医長]
  • n ぶたいかんとく [舞台監督]
  • n じどうほうこうたんちき [自動方向探知機]
  • n かぜのむき [風の向き]
  • n ほうこうおんち [方向音痴]
  • n きょうがた [京方]
  • n かんせいけい [慣性系]
  • n てきせい [敵性]
  • n はっぽうふさがり [八方塞がり]
  • n てんしん [転進] てんしん [転針]
  • n えほう [恵方]
  • n ちょうさん [逃散] とうさん [逃散]
  • n がご [雅語] がげん [雅言]
  • n しご [詩語]
  • n,vs らくひつ [落筆]
  • exp ほうこうをさす [方向を指す]
  • n せんむとりしまりやく [専務取締役]
  • n ほうしゃうしぇん [候孝賢]
  • n いしいそうご [石井聰互]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top