Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Slice-bar” Tìm theo Từ | Cụm từ (849) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n かんこうバー [観光バー]
  • n あたましらみ [頭虱]
  • n しんばりぼう [心張り棒]
  • n べんごしかい [弁護士会]
  • n キャッチバー
  • n のべぼう [延棒] のべぼう [延べ棒]
  • n きんかい [金塊]
  • n ゲイバー
  • n プールバー
  • v5s しめだす [締め出す] しめだす [閉め出す]
  • n アクションバー
  • n ていしょ [汀渚] あさせ [浅瀬]
  • n かんいしょくどう [簡易食堂] スナックバー
  • n にゅうこ [入庫]
  • n さかば [酒場]
  • n しょうせつ [小節]
  • n ぼうおんどけい [棒温度計]
  • n ゆうどうえんぼく [遊動円木] よこぼう [横棒]
  • n しゅっこ [出庫]
  • exp さしみをつくる [刺身を作る]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top