Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spoiled material” Tìm theo Từ | Cụm từ (224) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • exp はなをいためる [花を傷める]
  • n いりどうふ [煎り豆腐]
  • n ひたしもの [浸し物]
  • n とくひょうすう [得票数]
  • n なまりぶし [生り節]
  • n あまに [甘煮]
  • n たまご [玉子]
  • v1 ふける [化ける]
  • n くうちゅうきゅうゆ [空中給油]
  • exp やさいをくさらす [野菜を腐らす]
  • n あめに [飴煮]
  • n つくだに [佃煮]
  • n ばんきょ [蟠踞]
  • n ゆざまし [湯冷まし]
  • n ふくめに [含め煮]
  • n じゅくしょく [熟食]
  • n つまみあらい [摘み洗い] つまみあらい [撮み洗い]
  • n こうしゅうそうしんけん [公衆送信権]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top