Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trading standards” Tìm theo Từ | Cụm từ (772) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n,vs せっきん [接近]
  • n さくが [作画]
  • n にがおがき [似顔書き]
  • Mục lục 1 n 1.1 おうせつしつ [応接室] 1.2 きゃくしつ [客室] 1.3 しょいん [書院] n おうせつしつ [応接室] きゃくしつ [客室] しょいん [書院]
  • n しゃいんきょういく [社員教育]
  • n かいせつこうし [回折格子]
  • n ちいく [知育]
  • n,vs せいどく [精読]
  • n インターバルトレーニング
  • n リーディングインダストリー
  • n,vs じゅんち [馴致]
  • n せきさいりょう [積載量]
  • n こんさい [混載]
  • n じつぶつびょうしゃ [実物描写]
  • n しゅうしん [修身]
  • n こくん [古訓]
  • n よみもの [読み物] よみもの [読物]
  • n,vs つうどく [通読]
  • n らんどく [乱読]
  • n ほうどく [奉読]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top