Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Re paid” Tìm theo Từ (157) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (157 Kết quả)

  • Kỹ thuật chung: đã trả trước, Kinh tế: đã trả cước, đã trả dứt, đã trả trước, charges prepaid,...
  • / ri´pænd /, Tính từ: có mép quăn, có mép lượn sóng (lá), Kỹ thuật chung: lượn sóng, gợn sóng,
  • / rɪ'per /, hình thái từ: Danh từ: sự sửa chữa, sự tu sửa, sự hồi phục lại (cái gì bị hư hỏng..), sự sửa chữa, sự uốn nắn (sai lầm..),...
  • chi phí đã trả (trước), chi phí trả trước,
  • tiền thuế đã trả (trước), tiền thuế đã trả trước,
  • số tiền trả trước,
  • thu nhập thu trước, tiền thu thu trước, tiền thu trước,
  • tiền thuê trả trước,
  • cước vận chuyển trả trước, vận phí đã trả trước,
  • vận phí đã trả lúc gởi hàng, vận phí đã trả tại cảng bốc, vận phí đã trả trước,
  • bảo hiểm trả trước,
  • chi phí đã trả trước, các phí đã trả trước,
  • đã trả trước,
  • niêm kim trả trước,
  • sự sửa chữa cầu,
  • sửa chữa dự phòng, bảo dưỡng [sự bảo dưỡng],
  • đại tu, sự sửa chữa lớn, sửa chữa lớn, sự sửa chữa lớn, sự đại tu,
  • sửa chữa định kỳ,
  • thợ sửa chữa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top