Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sweet

Mục lục

/swi:t/

Thông dụng

Tính từ

Ngọt; có vị như đường, có vị như mật ong
as sweet a honey
ngọt như mật
sweet stuff
của ngọt, mức kẹo
to have a sweet tooth
thích ăn của ngọt
Ngọt (nước), không mặn
sweet water
nước ngọt
Có mùi thơm
air is sweet with orchid
không khí sực mùi hoa lan thơm ngát
Dịu dàng, êm ái, du dương, nghe dễ chịu; êm đềm
a sweet voice
giọng êm ái
a sweet song
bài hát du dương
a sweet sleep
giấc ngủ êm đềm
Tươi, thuần khiết; lành mạnh
sweet milk
sữa tươi
is the meat still sweet?
thịt còn tươi không?
(thông tục) xinh xắn, hấp dẫn, duyên dáng
a sweet face
khuôn mặt xinh xắn
sweet one
em yêu
a sweet toil
việc vất vả nhưng thích thú
Tử tế, dễ dãi; có duyên; dễ thương, đáng yêu
That's very sweet of you
Anh thật tử tế
sweet temper
tính nết dễ thương
a sweet girl
cô gái đáng yêu

Danh từ

Sự ngọt bùi; phần ngọt bùi
the sweet and the bitter of life
sự ngọt bùi và sự cay đắng của cuộc đời
Của ngọt, mứt, kẹo, món bánh ngọt tráng miệng (như) candy
Như dessert
( (thường) số nhiều) hương thơm
flowers diffusing their sweets on the air
hoa toả hương thơm vào không khí
( số nhiều) những điều thú vị, những thú vui, những sự khoái trá
the sweets of success
những điều thú vị của sự thành công
Anh yêu, em yêu (để gọi ai một cách trìu mến)
yes, my sweet
phải rồi em yêu ạ

Cấu trúc từ

at one's own sweet will
tuỳ ý, tuỳ thích
be sweet on (upon) somebody
(thông tục) phải lòng ai, mê ai, yêu ai
keep somebody sweet
(thông tục) lấy lòng
sweet nothings
(thông tục) (đùa cợt) những lời âu yếm trao đổi giữa hai người yêu nhau

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

ít lưu huỳnh (dầu khí)
không có khí mỏ
không có lưu huỳnh
không có lưu huỳnh (dầu mỏ)
ngọt

Kỹ thuật chung

nhạt (nước)

Kinh tế

có hương vị
hương thơm
ngọt
bitter-sweet
vị ngọt đắng
semi-sweet biscuit
bánh quy hơi ngọt
sweet biscuit
bánh quy ngọt
sweet champagne
sâm banh ngọt
sweet cherry
anh đào ngọt
sweet chocolate
socola ngọt
sweet mash
dịch ngâm ngọt
sweet pickle cure
sự ướp muối thịt ướt và ngọt
sweet rendering
dầu ngọt
sweet roll
bánh mì ngọt
sweet soup
súp ngọt
sweet stuff
chất ngọt
sweet wort
rượu ngọt
sweet- water fish
cá nước ngọt
sweet-sour sauce
nước sốt chua ngọt
sweet-water
nước ngọt
sự ngọt bùi
tươi
sweet milk
sữa tươi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
candied , candy-coated , cloying , delicious , honeyed , like candy , like honey , luscious , nectarous , saccharine , sugar-coated , sugared , sweetened , syrupy , toothsome , affectionate , agreeable , amiable , angelic , appealing , attractive , beautiful , beloved , charming , cherished , companionable , considerate , darling , dear , dearest , delectable , delightful , dulcet , engaging , fair , generous , gentle , good-humored , good-natured , heavenly , lovable , loving , mild , mushy , patient , pet , pleasant , pleasing , precious , reasonable , sweet-tempered , sympathetic , taking , tender , thoughtful , treasured , unselfish , winning , winsome , ambrosial , aromal , aromatic , balmy , clean , fragrant , fresh , new , perfumed , perfumy , pure , redolent , savory , scented , spicy , sweet-smelling , wholesome , euphonic , euphonious , harmonious , mellifluous , mellow , melodic , melodious , musical , orotund , rich , rotund , silver-tongued , silvery , smooth , soft , sonorous , soothing , sweet-sounding , tuneful , sugary , bewitching , enchanting , enticing , fascinating , fetching , glamorous , lovely , prepossessing , pretty , tempting , cherubic , dolce , nectarean , nectareous , personable , symphonious , treacly
noun
bonbon , candy , chocolate , confection , confectionery , confiture , delight , dessert , enjoyment , final course , gratification , joy , pleasure , pudding , snack , sugarplum , sweetmeat , beloved , dear , honey , love , minion , precious , sweetheart , truelove

Từ trái nghĩa

adjective
acid , bitter , salty , sour , mean , unfriendly , unpleasant , malodorous , stinking , stinky , cacophonous , discordant , ugly , acrid , tart

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top