Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ slang tricky” Tìm theo Từ (242) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (242 Kết quả)

  • / slæg /, Danh từ: (kỹ thuật) xỉ (phần còn lại của quặng sau khi lấy kim loại đi), kẻ đĩ thoả (người phụ nữ trông có vẻ không đứng đắn và bị coi (như) là phóng đãng...
  • Danh từ: mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa; trò gian trá, trò bịp bợm, trò chơi khăm, trò choi xỏ; trò ranh ma, trò tinh nghịch, ngón, đòn, phép, mánh khoé, mánh lới nhà nghề, trò,...
  • thạch nghiêng, môi trường thạch nghiêng,
  • dây cáp, dây chão,
  • phổi nông dân (một bệnh nghề nghiệp),
  • cáp lưới,
  • bộ dây nâng, cáp nâng,
  • cẩu chỗ này,
  • thạch nghiêng,
  • máng xiên, máng nghiêng,
  • dây móc vô tận,
  • liên kết âm thanh,
  • bộ dây nâng,
  • Danh từ: cái móc (ở cần cẩu),
  • thiệt hại, hư hỏng do móc (hàng),
  • phù kế treo,
  • thùng lớn, dây chão,
  • những điểm móc,
  • nhiệt ẩm kế dây văng, ẩm kế dây treo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top